-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số mặt vợt
• Speed (Tốc độ): 8.4/10
• Spin (Xoáy): 9.8/10
• Precision (Control – Độ chính xác): 8.9/10
• Hardness (Độ cứng): Hard+ (~55°)
Tóm tắt
Xiom Jekyll & Hyde C55.0 là mặt vợt Pimple‑In thế hệ mới của Xiom, ứng dụng Dual Tension tích hợp X‑Factor do AI phát triển cùng Epsilon Sponge cho khả năng tạo xoáy và tốc độ cao với thông số Speed ~8.4/10, Spin ~9.8/10, Precision ~8.9/10 . Mút có độ cứng Hard+ (~55°) và chân gai ngắn, mật độ cao đem lại quỹ đạo medium arc ổn định, phản hồi rõ ràng và độ bám dính tốt mà không cần booster . Trong thực tế thi đấu, C55.0 tỏ ra xuất sắc ở các pha topspin mạnh, giật bóng flat và block, đồng thời vẫn đảm bảo kiểm soát, dù một số người chơi phản ánh mặt cao su có thể mòn nhanh sau vài tháng sử dụng nén . So với Vega Pro H, Vega Asia Hybrid hay Omega VII, C55.0 cân bằng giữa xoáy và kiểm soát tốt hơn, tốc độ chỉ thua Omega VII nhưng vẫn đủ áp đảo đối thủ . Để tối ưu hiệu năng, C55.0 thường được kết hợp với cốt như Butterfly Innerforce ALC, Stiga Dynasty Carbon hoặc Nittaku Septear Feel Inner .
Giới thiệu về hãng và mặt vợt
Xiom là thương hiệu dụng cụ bóng bàn đến từ Hàn Quốc, khởi nguồn từ công ty Champion Co., Ltd thành lập năm 1976, sau đó đặt chân lên thị trường toàn cầu với cái tên Xiom từ năm 2007, nổi tiếng nhờ “Carbo Black Sponge” và hợp tác với nhiều tay vợt đỉnh cao như Hugo Calderano . Dòng Jekyll & Hyde ra mắt năm 2024 đánh dấu bước tiến lớn khi tích hợp Dual Tension sẵn trong cao su, mở ra kỷ nguyên “booster-free” cho rubbers pimple‑in của Xiom . Phiên bản C55.0 là biến thể forehand cứng nhất trong series, hướng tới người chơi tấn công xoáy hiện đại.
Thông số mặt vợt
• Speed (Tốc độ): 8.4/10
• Spin (Xoáy): 9.8/10
• Precision (Control – Độ chính xác): 8.9/10
• Hardness (Độ cứng): Hard+ (~55°)
• Sponge (Mút): Epsilon Sponge (bong bóng nhỏ, phân bố đều)
• Surface (Bề mặt): X‑Factor Traction Top sheet, tối ưu độ bám dính
• Pip Design (Chân gai): Pimples IN, chân gai ngắn 0.7 mm, dày đặc, khoảng cách 0.8 mm
• Trajectory (Quỹ đạo): Medium arc (vòm trung bình), dễ kiểm soát và an toàn
• Stability (Tính ổn định): Ổn định cao nhờ dual tension tích hợp, ít biến dạng khi chịu lực
• Durability (Độ bền): Cấu trúc tích hợp tension nâng cao độ bền, nhưng một số người chơi báo cáo topsheet mòn nhanh sau 2–3 tháng với tần suất sử dụng cao
Công nghệ được ứng dụng
• Dual Tension with X‑Factor by AI: Giải pháp tension kép tích hợp sẵn trong cao su, loại bỏ nhu cầu booster, giúp tăng cả spin lẫn speed một cách tự nhiên .
• Epsilon Sponge: Kỹ thuật foam mới với bong bóng nhỏ, đồng đều, tối ưu hóa việc truyền năng lượng trực tiếp vào bóng, vừa tăng tốc độ vừa duy trì cảm giác bóng rõ ràng .
• Traction Top Sheet: Lớp cao su mặt đặc chế độ dính cao, tăng ma sát để tạo xoáy sâu mà không giảm quá nhiều tốc độ hoặc độ nảy .
Phân tích chi tiết ứng dụng
Tốc độ
Với tốc độ 8.4/10, C55.0 cho cảm giác vừa đủ bùng nổ trên pha topspin tầm trung đến xa bàn, không quá “giật” như những rubber siêu nảy nhưng vẫn đảm bảo áp lực đủ lớn để ép đối thủ phải lùi sâu .
Độ xoáy
Chỉ số 9.8/10 kết hợp chân gai dày đặc và lớp mặt dính X‑Factor cho vòng xoáy mạnh mẽ, nhất là trong pha loop và serve xoáy nặng .
Điều khiển
Precision 8.9/10 và trajectory medium arc giúp người chơi dễ dàng đặt bóng chính xác, an toàn ngay cả trong những pha block và push ngắn gần lưới .
Độ bám dính
Traction Top Sheet và Epsilon Sponge phối hợp nhịp nhàng cho cảm giác “cắn” bóng rõ ràng, hỗ trợ tốt khi phát lực xoáy hoặc cất bóng ngắn .
Độ cứng miếng lót
Hard+ (~55°) tạo cảm giác bóng trực tiếp, ít bị dập xẹp khi block, yêu cầu lực cổ tay và hit chuẩn xác để tận dụng tối đa năng lượng .
Chân gai
Chân gai ngắn, khoảng cách hẹp giúp tối ưu hóa việc chuyển spin từ mút lên bóng, đồng thời tạo ra quỹ đạo vòm trung bình, dễ điều khiển .
Quỹ đạo bóng
Medium arc cho phép vừa an toàn (giảm rủi ro chạm lưới) vừa đủ hiểm hóc để ép đối phương phải di chuyển nhanh .
Tính ổn định
Dual tension tích hợp đảm bảo mức độ biến dạng đồng đều, giữ nguyên đặc tính rubber dưới áp lực trong suốt trận đấu .
Độ bền
Cấu trúc tension sẵn trong cao su kéo dài tuổi thọ so với rubbers booster truyền thống, nhưng topsheet có thể xuất hiện vết tróc sau 2–3 tháng cường độ cao .
Thực tế thi đấu
• Khả năng giật bóng phát lực mạnh: Epsilon Sponge và chân gai ngắn cho phép giật bóng flat và topspin với lực lớn ngay tại bàn, bóng bay thẳng và nảy mạnh .
• Khả năng chặn đẩy và đôi công: Độ cứng mút và stability cao giúp block an toàn, bóng trả về chắc, khó bị đối thủ chồng ép .
• Khả năng cắt và gò bóng: Mặt dính và chân gai hỗ trợ cắt xiên nhẹ và gò bóng, quỹ đạo ổn định, phù hợp cho lối chơi phòng thủ chuyển tấn công .
• Khả năng chụp (block) bóng: Hard sponge giảm biến dạng, kết hợp độ bám cho block chủ động, phản công nhanh với lực đủ mạnh để gây áp lực .
So sánh với một số mặt vợt cùng phân khúc
• Butterfly Vega Pro H (7.4/8.4/8.2): C55.0 có spin cao hơn (9.8 vs 8.4) và kiểm soát tốt hơn (8.9 vs 8.2) nhưng tốc độ nhỉnh hơn nhẹ (8.4 vs 7.4) .
• Xiom Omega VII Guang Chin (9.0/9.0/9.5): Omega VII nhanh và nảy hơn, nhưng C55.0 cho cảm giác bóng direct và bám dính sâu hơn, tiện lợi cho phá spin đối phương .
• Andro Nuzn 55 (8.2/8.2/7.8): C55.0 vượt trội về spin (9.8 vs 8.2) và kiểm soát (8.9 vs 7.8), phù hợp lối chơi spin-heavy hơn .
• Butterfly Dignics 09C: Dignics 09C cho độ nảy (catapult) mạnh và arc cao hơn, nhưng C55.0 có độ bám dính và phản hồi trực tiếp tốt hơn, phù hợp với người chơi thích cảm giác “đập” bóng flat .
Gợi ý kết hợp với cốt vợt
• Butterfly Innerforce ALC: Cân bằng spin và kiểm soát, phù hợp loop tầm trung .
• Stiga Dynasty Carbon: Tăng độ nảy và ổn định trên pha flat hit .
• Nittaku Septear Feel Inner: Tối ưu kiểm soát và cảm giác bóng, phù hợp block chủ động .
• DHS Hurricane Long 5: Hỗ trợ Chinese-style looping, tận dụng độ cứng và spin của C55.0 .
Nhìn chung, Xiom Jekyll & Hyde C55.0 là lựa chọn hoàn hảo cho người chơi spin‑oriented offensive muốn kết hợp giữa xoáy sâu, tốc độ ổn định và độ bám dính cao mà không phụ thuộc booster.