Xiom Sigma 5

Viết đánh giá
Trạng thái: Còn hàng
1.100.000₫

Thông số kỹ thuật
 • Spin (Xoáy): 9.3/10 
 • Speed (Tốc độ): 8.7/10 
 • Precision (Độ chính xác): 9.0/10 
 • Hardness (Độ cứng): 47.5° (Medium‑Hard) 
 • Thickness (Độ dày): 2.0 mm / MAX  
 • Surface (Bề mặt): Pimple IN, Black Sponge với công nghệ Elasto Futura 
 • Pip Design (Chân gai): Ngắn, mật độ cao  
 • Trajectory (Quỹ đạo): Medium arc  
 • Tackiness (Độ bám dính): 0.0 – hoàn toàn không dính (non‑tacky) 
 • Made in: Germany (ITTF Approval 79‑066) 

- +

Tóm tắt

Xiom Sigma 5 là một trong những mặt vợt Pimple‑In hàng đầu của Xiom, kết hợp công nghệ Elasto Futura với bọt mút đặc biệt, đạt chỉ số Spin 9.3, Speed 8.7, Precision 9.0 và độ cứng 47.5°, cho quỹ đạo medium arc ổn định, phản hồi rõ ràng và độ bền cao nhờ sản xuất tại Đức  . Mặt vợt này phiên bản “lighter weight” so với Sigma IV, nhưng gia tăng lực tác động và khả năng xoáy, phù hợp cho lối chơi tấn công kết hợp xoáy mạnh và block chắc, đồng thời vẫn giữ kiểm soát rất tốt .

Giới thiệu về Xiom và dòng Sigma

Xiom (ban đầu là Champion Co., Ltd thành lập năm 1976 tại Hàn Quốc, đổi tên thành Xiom năm 2007) nổi tiếng với các series rubber như Omega, Vega và Sigma, áp dụng công nghệ “Carbo Black Sponge” và Elasto Futura để tạo nên sản phẩm hiệu suất cao  . Dòng Sigma tập trung vào sự cân bằng tối ưu giữa xoáy, tốc độ và kiểm soát, với ba biến thể chính: Sigma III, IV và 5 (Sigma 5 là đời mới nhất, “lighter weight but powerful”) .

Thông số kỹ thuật
 • Spin (Xoáy): 9.3/10 
 • Speed (Tốc độ): 8.7/10 
 • Precision (Độ chính xác): 9.0/10 
 • Hardness (Độ cứng): 47.5° (Medium‑Hard) 
 • Thickness (Độ dày): 2.0 mm / MAX  
 • Surface (Bề mặt): Pimple IN, Black Sponge với công nghệ Elasto Futura 
 • Pip Design (Chân gai): Ngắn, mật độ cao  
 • Trajectory (Quỹ đạo): Medium arc  
 • Tackiness (Độ bám dính): 0.0 – hoàn toàn không dính (non‑tacky) 
 • Made in: Germany (ITTF Approval 79‑066) 

Công nghệ ứng dụng
 • Elasto Futura: Lớp cao su bề mặt kết hợp với bọt mút đặc chế, tăng khả năng catapult và xoáy đồng thời duy trì ổn định khi chịu lực mạnh .
 • Pimple‑In, Black Sponge: Chân gai ngắn và mút đen giúp truyền năng lượng trực tiếp, tạo phản hồi rõ nét, hỗ trợ block và counter‑attack .

Phân tích chi tiết ứng dụng

Tốc độ

Với hệ số 8.7/10, Sigma 5 mang lại sự bùng nổ vừa phải, đủ để phá vỡ phòng thủ đối phương mà vẫn kiểm soát đường bóng an toàn .

Độ xoáy

Chỉ số xoáy 9.3/10 kết hợp chân gai ngắn và Elasto Futura cho vòng xoáy sâu, đặc biệt hiệu quả trong các pha serve và loop tầm trung đến xa bàn .

Điều khiển

Precision 9.0/10 và quỹ đạo medium arc cho phép đặt bóng chính xác, giảm thiểu lỗi chạm lưới ngay cả khi chịu lực xoáy cao .

Độ bám dính

Mặt non‑tacky (0.0), phụ thuộc vào cơ chế “gear effect” của chân gai và cấu trúc mút để tạo xoáy, cho cảm giác bóng trực tiếp và ổn định .

Độ cứng miếng lót

Mức 47.5° (Medium‑Hard) cân bằng giữa độ nảy và phản hồi, phù hợp cả block tầm gần và topspin tầm trung .

Chân gai

Chân gai ngắn, mật độ cao tối ưu hóa truyền spin và giảm biến dạng bề mặt, tăng tính nhạy và ổn định khi block .

Quỹ đạo bóng

Medium arc (Throw Angle ~4/10) vừa an toàn vừa đủ hiểm để ép đối thủ lùi sâu .

Tính ổn định

Consistency cao (Gears ~10/10) giữ nguyên đặc tính rubber dưới áp lực liên tục, phù hợp thi đấu cường độ cao .

Độ bền

Do áp dụng Elasto Futura và sản xuất tại Đức, Sigma 5 có tuổi thọ cao phía trên mức trung bình của rubbers tensor, vẫn giữ đặc tính sau 6–8 tuần sử dụng thường xuyên.

Thực tế thi đấu
 • Khả năng giật bóng phát lực mạnh: Đánh flat hoặc topspin nhanh tại bàn, bóng bay “dập” mạnh, đủ uy lực để ép đối thủ lùi sâu .
 • Khả năng chặn đẩy và đôi công: Block an toàn nhờ độ cứng và phản hồi rõ ràng, counter‑attack ổn định với lực vừa đủ để giữ thế chủ động .
 • Khả năng cắt và gò bóng: Quỹ đạo thấp và mặt non‑tacky khiến việc cắt slice có độ nặng spin vừa phải, phù hợp cắt chuyển tấn công nhưng không lý tưởng như rubbers tacky .
 • Khả năng chụp (block) bóng: Ổn định khi block topspin mạnh, bóng trả về chắc và ít biến dạng, tạo đà cho pha counter tiếp theo .

So sánh với một số mặt vợt cùng phân khúc
 • Sigma IV: Sigma 5 nhẹ hơn, spin và lực tác động mạnh hơn, trong khi Sigma IV dễ điều khiển hơn nhưng kém “nội lực” hơn .
 • Sigma III: Hardness tương đương (47.5°), nhưng Sigma III có chân gai thưa hơn, quỹ đạo cao hơn và kiểm soát dễ dàng hơn .
 • Omega V Tour: Omega V Tour thiên về nảy cao, speed ~9.0 nhưng spin ~9.0 thấp hơn Sigma 5, trong khi Sigma 5 cho cảm giác bóng direct và spin sâu hơn .
 • Vega Pro H: Vega Pro H (spin 9.5, speed 7.4) kiểm soát tốt, quỹ đạo cao hơn, còn Sigma 5 áp đảo về spin và lực đánh nhưng quỹ đạo thấp hơn.

Gợi ý kết hợp với cốt vợt
 • Xiom Strato Carbon: Tăng cường thêm speed và ổn định, tạo combo spin‑speed mạnh mẽ.
 • Donic Waldner Senso Carbon Off: Cân bằng spin và cảm giác, hỗ trợ block chủ động.
 • Butterfly Innerforce ALC: Giúp duy trì cảm giác bóng và kiểm soát, đồng thời tăng độ nảy cần thiết cho topspin tầm xa.

Xiom Sigma 5 là lựa chọn hoàn hảo cho người chơi tấn công kết hợp xoáy nặng, cần sự ổn định và phản hồi tức thì để duy trì thế chủ động trong mọi pha bóng.

Các nội dung Hướng dẫn mua hàng viết ở đây