-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật
• Speed (Tốc độ): 8.0/10
• Spin (Xoáy): 7.9/10
• Precision (Control – Độ chính xác): 7.9/10
• Hardness (Độ cứng): 47.5° (Medium‑Hard)
• Thickness (Độ dày): 2.0 mm / MAX
• Surface (Bề mặt): Pimple IN, Black Sponge
• Approval (ITTF): 79‑065
• Made in: Germany
Tóm tắt
Xiom Sigma 4 là mặt vợt Pimple‑In, Black Sponge với Speed 8.0, Spin 7.9, Precision (Control) 7.9 và Hardness 47.5°, sản xuất tại Đức . Trang bị công nghệ Hyper Elasto nhằm mở rộng “effective attack window”, hỗ trợ smash attack với hiệu suất cao . Quỹ đạo medium arc và độ kiểm soát tốt giúp đặt bóng chính xác, giảm lỗi chạm lưới . Topsheet rất bền, không xuất hiện vết chày xước sau 3 tuần thi đấu liên tục . So với các rubbers cùng phân khúc, Sigma 4 giá rẻ hơn Omega 7 series nhưng vẫn đảm bảo spin và speed ổn định .
Giới thiệu về Xiom và Sigma 4
Xiom (ban đầu là Champion Co., Ltd thành lập năm 1976, đổi tên thành Xiom năm 2007) là thương hiệu dụng cụ bóng bàn hàng đầu Hàn Quốc, nổi tiếng nhờ các công nghệ Black Sponge và Elasto Futura . Dòng Sigma tập trung vào sự cân bằng giữa xoáy, tốc độ và kiểm soát; Sigma 4 là phiên bản mid-hard dành cho người chơi thích smash attack với độ ổn định cao .
Thông số kỹ thuật
• Speed (Tốc độ): 8.0/10
• Spin (Xoáy): 7.9/10
• Precision (Control – Độ chính xác): 7.9/10
• Hardness (Độ cứng): 47.5° (Medium‑Hard)
• Thickness (Độ dày): 2.0 mm / MAX
• Surface (Bề mặt): Pimple IN, Black Sponge
• Approval (ITTF): 79‑065
• Made in: Germany
Công nghệ Hyper Elasto
• Khái niệm “effective attack window”: Hyper Elasto mở rộng vùng an toàn khi drive, giảm nguy cơ bóng bay quá cao hoặc chạm lưới .
• Black Sponge: Mút đặc, độ đàn hồi cao, cung cấp độ nảy ổn định mà không cần booster .
Phân tích chi tiết
Tốc độ
Với Speed 8.0, Sigma 4 cho cảm giác bùng nổ đủ mạnh để smash và drive tầm gần đến trung bình, nhưng không quá “giật” như rubbers siêu nảy .
Độ xoáy
Spin 7.9 kết hợp chân gai và Black Sponge tạo xoáy tốt trong topspin và serve, tuy không đạt mức sâu nhất nhưng rất ổn định .
Kiểm soát
Precision 7.9 và quỹ đạo medium arc giúp đặt bóng chính xác, an toàn khi chơi block, push và đẩy dài .
Độ bám dính
Pimples‑In với Black Sponge và Hyper Elasto mang lại cảm giác “cắn” bóng ổn định, hỗ trợ tốt pha biến hóa spin và drop shot .
Độ cứng miếng lót
47.5° (Medium‑Hard) cân bằng giữa độ nảy và phản hồi, phù hợp cho cả tấn công mạnh và block chắc .
Chân gai & Quỹ đạo
Chân gai ngắn, mật độ vừa phải, tạo quỹ đạo medium arc, an toàn cho cả pha tấn công và phòng thủ .
Tính ổn định
Hyper Elasto và cấu trúc Black Sponge đảm bảo đặc tính rubber không đổi dưới áp lực liên tục, duy trì ổn định xuyên suốt trận đấu .
Độ bền
Topsheet bền bỉ, không xuất hiện vết chày xước sau 3 tuần sử dụng hàng ngày .
Thực tế thi đấu
• Giật bóng phát lực mạnh: Sigma 4 hỗ trợ smash flat và topspin tầm gần, bóng bay thẳng và lực đều .
• Chặn đẩy & đôi công: Kiểm soát tốt khi block, ball return chắc và ổn định, giảm rủi ro bóng bay sâu .
• Cắt & gò bóng: Quỹ đạo medium arc và độ bám giúp cắt slice nhẹ và gò bóng an toàn, phù hợp lối chơi chuyển từ phòng thủ sang tấn công .
• Chụp (block): Mút medium‑hard ít biến dạng, kết hợp độ bám cho block chủ động, dễ dàng counter‑attack ngay sau block .
So sánh với các mặt vợt cùng phân khúc
• Xiom Omega IV Pro: Sigma 4 có tốc độ tương đương nhưng grip hơn và cảm giác direct hơn, kiểm soát tốt hơn nhờ Hyper Elasto .
• Omega 7 Series: Sigma 4 giá thấp hơn, hiệu suất spin /speed nhỉnh thấp hơn nhưng vẫn rất ổn định cho tầm giá mid-range .
• Butterfly Tenergy 05: Tenergy 05 nổi bật về xoáy sâu và arc cao hơn, trong khi Sigma 4 ưu tiên stability và effective attack window rộng hơn.
Gợi ý kết hợp với cốt vợt
Theo cộng đồng, rubbers dòng Sigma phù hợp nhất khi đi kèm với các aryl‑carbon blades (ví dụ Xiom Strato Carbon, Butterfly Innerforce ALC) để tăng thêm sức mạnh và ổn định trong tấn công .